Bệnh nấm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Bệnh nấm là tình trạng nhiễm trùng do nấm gây ra, có thể ảnh hưởng đến da, niêm mạc hoặc lan rộng đến nội tạng, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch. Nấm gây bệnh có cấu trúc đặc trưng, sinh sản bằng bào tử, tồn tại dai dẳng và được phân loại theo mức độ xâm nhập như nấm nông, dưới da và toàn thân.
Định nghĩa bệnh nấm và đặc điểm sinh học của nấm gây bệnh
Bệnh nấm (mycosis) là tình trạng nhiễm trùng do nấm gây ra ở người hoặc động vật. Nấm là sinh vật nhân thực, không có khả năng quang hợp, thường sống hoại sinh hoặc ký sinh trong môi trường giàu chất hữu cơ. Khi xâm nhập vào cơ thể, nấm có thể gây bệnh trên da, niêm mạc, hoặc lan rộng đến các cơ quan nội tạng.
Nấm gây bệnh có thể thuộc nhóm nấm sợi như Aspergillus, Fusarium hoặc nấm men như Candida, Cryptococcus. Một số loài nấm lưỡng hình như Histoplasma capsulatum có thể thay đổi dạng hình học theo điều kiện nhiệt độ, cho phép thích nghi với cơ thể người. Chúng thường phát triển mạnh khi hệ miễn dịch suy yếu, đặc biệt trong bệnh nhân HIV/AIDS, hóa trị hoặc sau cấy ghép.
Tính chất sinh học của nấm bao gồm:
- Có thành tế bào chứa chitin và β-glucan
- Sinh sản bằng bào tử hoặc nảy chồi
- Tạo biofilm và enzyme phá hủy mô
- Kháng lại nhiều loại thuốc kháng sinh
Phân loại bệnh nấm theo mức độ xâm nhập
Phân loại bệnh nấm dựa vào mức độ lan rộng và vị trí nhiễm trùng. Có ba nhóm chính: nấm nông, nấm dưới da và nấm toàn thân. Mỗi nhóm tương ứng với các cơ chế lây nhiễm và đặc điểm bệnh học khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp và nguy hiểm tính mạng.
- Bệnh nấm nông: Gây ảnh hưởng tại da, tóc, móng. Ví dụ: hắc lào (Tinea corporis), nấm chân (Tinea pedis), lang ben (Malassezia furfur).
- Bệnh nấm dưới da: Gây nhiễm trùng mô dưới da qua vết thương, điển hình như sporotrichosis, chromoblastomycosis.
- Bệnh nấm toàn thân: Nấm xâm nhập máu, phổi, não... thường thấy ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Ví dụ: aspergillosis, candidemia, cryptococcal meningitis.
Bảng phân loại bệnh nấm:
Loại bệnh nấm | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Nấm nông | Ảnh hưởng ngoài da | Tinea, Malassezia |
Nấm dưới da | Xâm nhập qua vết thương | Sporothrix schenckii |
Nấm toàn thân | Lan đến cơ quan nội tạng | Aspergillus, Candida, Cryptococcus |
Con đường lây nhiễm và yếu tố nguy cơ
Nấm có thể lây lan qua nhiều đường khác nhau tùy vào loài và hình thái phát tán của chúng. Bào tử nấm thường hiện diện trong không khí, đất, nước, thực phẩm hoặc bề mặt ô nhiễm. Khi hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp qua da tổn thương, nấm có thể xâm nhập và phát triển trong cơ thể.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm nấm gồm:
- Hệ miễn dịch suy yếu: HIV/AIDS, bệnh ung thư, sau ghép tạng
- Sử dụng thuốc: corticosteroid, kháng sinh phổ rộng
- Bệnh nền: tiểu đường, bệnh phổi mạn tính
- Môi trường ẩm ướt, vệ sinh cá nhân kém
Bên cạnh đó, sự biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường cũng góp phần làm tăng mật độ bào tử nấm trong không khí, tạo điều kiện thuận lợi cho bùng phát dịch bệnh nấm tại cộng đồng.
Cơ chế gây bệnh của nấm
Nấm gây bệnh thông qua nhiều cơ chế sinh học tinh vi. Đầu tiên là khả năng bám dính vào tế bào chủ thông qua các protein bề mặt. Tiếp theo, nấm tiết ra các enzyme như protease, lipase, phospholipase để phá vỡ màng tế bào, làm tổn thương mô và tạo điều kiện xâm lấn.
Một số loài nấm như Candida albicans có khả năng chuyển dạng từ nấm men sang dạng sợi giả (pseudohyphae), giúp xuyên qua lớp biểu mô. Các loài nấm mốc như Aspergillus tiết độc tố (aflatoxin) gây độc tế bào hoặc gây phản ứng viêm mạnh dẫn đến tổn thương cơ quan.
Ngoài ra, nhiều nấm tạo biofilm – lớp màng sinh học chứa polysaccharide giúp chúng chống lại thuốc và né tránh hệ miễn dịch. Đây là lý do vì sao bệnh nấm mạn tính thường khó điều trị triệt để và dễ tái phát.
Biểu hiện lâm sàng của bệnh nấm
Triệu chứng lâm sàng của bệnh nấm rất đa dạng, tùy thuộc vào loại nấm, đường lây và mức độ xâm nhập của bệnh. Nấm nông thường gây ngứa, bong tróc, đỏ da hoặc biến đổi màu sắc bề mặt da, móng hoặc tóc. Nấm dưới da biểu hiện bằng các cục u, loét chậm lành, có thể lan rộng theo thời gian.
Nhiễm nấm toàn thân thường gặp ở người suy giảm miễn dịch, biểu hiện không đặc hiệu như sốt kéo dài, ho khan, khó thở, đau ngực hoặc rối loạn ý thức. Một số trường hợp nặng có thể dẫn đến suy hô hấp, viêm màng não, nhiễm trùng huyết hoặc tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Ví dụ triệu chứng điển hình theo vị trí:
- Da – móng: ngứa, tróc vảy, móng dày và đổi màu
- Phổi: sốt, ho kéo dài, đau tức ngực (aspergillosis)
- Máu – toàn thân: sốt cao, tụt huyết áp, rối loạn đa cơ quan (candidemia)
- Não: đau đầu, sốt, co giật, lú lẫn (viêm màng não do Cryptococcus)
Chẩn đoán và xét nghiệm bệnh nấm
Chẩn đoán bệnh nấm dựa trên kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm nhuộm soi trực tiếp, nuôi cấy nấm, sinh thiết mô, xét nghiệm kháng nguyên và phương pháp sinh học phân tử như PCR. Xét nghiệm máu cũng hữu ích trong trường hợp nhiễm nấm huyết hoặc toàn thân.
Một số công cụ chẩn đoán quan trọng:
Phương pháp | Mô tả | Ứng dụng |
---|---|---|
Nhuộm KOH | Quan sát sợi nấm trực tiếp dưới kính hiển vi | Nấm da, tóc, móng |
Nuôi cấy | Phân lập và định danh nấm | Chẩn đoán xác định |
Xét nghiệm galactomannan | Phát hiện kháng nguyên nấm Aspergillus | Aspergillosis |
Xét nghiệm β-D-glucan | Đánh giá sự hiện diện của nấm toàn thân | Candidemia, nhiễm nấm sâu |
Các phương pháp hiện đại như định danh MALDI-TOF MS hoặc giải trình tự gen (Next-gen sequencing) đang được ứng dụng tại các trung tâm y tế lớn để nâng cao độ chính xác và rút ngắn thời gian chẩn đoán.
Điều trị bệnh nấm và các nhóm thuốc kháng nấm
Việc điều trị bệnh nấm phụ thuộc vào loại nấm, vị trí nhiễm và tình trạng miễn dịch của bệnh nhân. Có bốn nhóm thuốc kháng nấm chính:
- Polyenes: Amphotericin B – hiệu quả mạnh, dùng đường tĩnh mạch, độc tính thận cao.
- Azoles: Fluconazole, Itraconazole – phổ biến, có dạng uống và tiêm.
- Echinocandins: Caspofungin, Micafungin – hiệu quả với Candida và nấm kháng azole.
- Allylamines: Terbinafine – dùng chủ yếu trong nấm da và móng.
Điều trị cần kéo dài và theo dõi độc tính gan, thận định kỳ. Ở bệnh nhân có miễn dịch yếu, cần kết hợp kiểm soát bệnh nền và phòng ngừa tái phát. Một số ca nhiễm nấm kháng thuốc yêu cầu phối hợp nhiều thuốc hoặc thay đổi phác đồ theo kết quả cấy và kháng sinh đồ.
Phòng ngừa bệnh nấm và kiểm soát cộng đồng
Phòng bệnh nấm bao gồm vệ sinh cá nhân, giữ da khô thoáng, tránh dùng chung đồ cá nhân, và điều trị dứt điểm các bệnh lý nền. Ở cơ sở y tế, cần duy trì môi trường vô trùng, giám sát thiết bị xâm lấn và sử dụng thuốc dự phòng ở nhóm nguy cơ cao như bệnh nhân ghép tạng hoặc hóa trị.
Chiến lược phòng chống bệnh nấm cần bao gồm:
- Truyền thông nâng cao nhận thức
- Huấn luyện nhân viên y tế
- Tăng cường giám sát dịch tễ học
- Hạn chế sử dụng thuốc không cần thiết để giảm kháng thuốc
Tác động của bệnh nấm trong y học toàn cầu
Theo WHO, bệnh nấm hiện đang bị đánh giá thấp mặc dù gây ra hàng triệu ca tử vong mỗi năm. Một số loài như Candida auris đã phát triển khả năng kháng đa thuốc và gây bùng phát tại nhiều bệnh viện trên thế giới. Việc thiếu vaccine, xét nghiệm sớm và thuốc điều trị mới làm trầm trọng thêm gánh nặng y tế toàn cầu.
Tổ chức WHO đã công bố Danh sách Ưu tiên Tác nhân nấm gây bệnh vào năm 2022 để định hướng nghiên cứu và hỗ trợ chính sách y tế. Các nhà khoa học cũng đang phát triển vaccine chống nấm và thuốc thế hệ mới như ibrexafungerp, fosmanogepix... nhằm ứng phó với sự kháng thuốc ngày càng tăng.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Fungal Diseases. https://www.cdc.gov/fungal/diseases/index.html
- World Health Organization (WHO) – Fungal Pathogens Priority List. https://www.who.int/publications/i/item/9789240060241
- Mayo Clinic – Fungal Tests and Diagnosis. https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/fungal-tests/about/pac-20385002
- Nature Reviews Microbiology – Fungal infections. https://www.nature.com/subjects/fungal-infections
- Medscape – Antifungal Medications. https://www.medscape.com/druginfo/antifungal
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh nấm:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10